--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi cầu
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) Go to stool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi cầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi cầu"
:
âu châu
ái chà
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
đi cầu
:
(địa phương) Go to stool
+
hồi tị
:
(luật) decline judging
+
choảng
:
To strike with a clanglấy búa choảng vào thanh sắtto strike with a clang an iron bar with a hammer
+
choang
:
Xem sáng choang
+
chiêng
:
Gong